Bộ giao diện trạm phụ TOA N-8010RS CE

N-8010RS là một đơn vị giao diện trạm phụ được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ gói tin của TOA (hệ thống liên lạc nội bộ tương thích với mạng IP) sử dụng công nghệ âm thanh gói tin. Có thể kết nối tối đa 16 trạm phụ bằng cáp có vỏ bọc 2 lõi. Tổng số thành phần hệ thống N-8000 được kết nối với mạng LAN như N-8010RS và tổng đài liên lạc nội bộ IP là tối đa 192. Việc kết nối đơn vị với mạng LAN cho phép trạm phụ nhận cuộc gọi nhắn tin và thực hiện cuộc gọi đến cả trạm chính được kết nối với tổng đài liên lạc nội bộ IP và trạm chính IP. Nó có thể được lắp trong giá đỡ thiết bị EIA (kích thước 1U) bằng cách sử dụng giá đỡ gắn giá đỡ phụ kiện hoặc lắp trên tường bằng giá đỡ gắn tường tùy chọn.

Quà tặng / Khuyến mãi

Liên hệ ngay: 093.655.8186 để được giá tốt nhất.

Cam kết giá tốt nhất thị trường

Nhập khẩu và phân phối chính thức của hãng tại Việt Nam. 

Hàng hóa đầy đủ chứng từ nhập khẩu.

Chính sách bán hàng

Mô tả

bộ giao diện trạm phụ TOA N-8010RS CE

TOA N-8010 RS là một bộ giao diện trạm phụ được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ của TOA (hệ thống liên lạc tương thích với mạng IP) sử dụng công nghệ âm thanh gói. Thiết bị có đến 16 trạm phụ, có thể được kết nối bằng cáp 2 lõi. Số lượng các thành phần hệ thống N-8000 được kết nối mạng LAN như N-8010RS và gieo tiếp IP intercom tổng cộng là 192. Kết nối với mạng LAN cho phép trạm phụ tiếp nhận các cuộc gọi phân trang và gọi đến trạm tổng kết nối với trao đổi IP intercom và trạm tổng IP. Nó có thể được gắn trong giá đỡ thiết bị EIA (kích thước 1U) bằng cách sử dụng phụ kiện khung giá đỡ hoặc lắp đặt trên tường bằng cách sử dụng khung treo tường tùy chọn.

Thông số kỹ thuật

Power Source 220 – 240 V AC, 50/60 Hz
Power Consumption 32 W (at rated), 38 W (max.)
Interface Section for Sub-station Number of lines: 16 lines
Number of speech link: 1 link
Transmission system: Analog baseband
Transmission range: 500 m (546.81 yd)/φ0.5 mm (AWG24), 800 m (874.89 yd)/
Speech method: Half-duplex conversation by way of voice switch
Connector: Removable terminal block (3 pins)
Wiring method: Two-core shielded cable
Audio output: Max. 1 W/line (conversation), Max. 0.5 W/line (paging)
Feeding voltage/current: 22 V DC, 30 mA max.
Control signal: Call in button detection, privacy button detection, hook detection
Network Section Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
Number of paging destinations: 0, *Reception only
Connector: RJ45 connector
Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
Quantifying bit number: 16 bits
Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
Voice packet loss recovery: Silence insertion
Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
Indication Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp
Other Firmware update function, System data hold function, Reset switch (front panel),
Forced air cooling
Setting Method Rack, Desk, Surface mount
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
Finish Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
Dimensions 420 (W) × 44.3 (H) × 325.5 (D) mm (16.54″ × 1.74″ × 12.81″)
Weight 3.8 kg (8.38 lb)
Accessory Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
Removable terminal plug (3 pins) …16, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4,
Rack mounting bracket …2, Screw for mounting bracket …8, Screw for rack mounting …4
Option Wall mounting bracket: YC-850

Đánh giá (0)

Đánh giá Bộ giao diện trạm phụ TOA N-8010RS CE

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bộ giao diện trạm phụ TOA N-8010RS CE
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào