Bộ giao diện trạm phụ TOA N-8400RS CE

N-8400RS là một đơn vị giao diện trạm phụ được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ gói tin của TOA (hệ thống liên lạc nội bộ tương thích với mạng IP) sử dụng công nghệ âm thanh gói tin. Có thể kết nối tối đa 16 trạm phụ bằng 2 bộ cáp xoắn đôi. Tổng số thành phần hệ thống N-8000 được kết nối với mạng LAN như N-8400RS và tổng đài liên lạc nội bộ IP là tối đa 192. Kết nối đơn vị với mạng LAN cho phép trạm phụ nhận cuộc gọi nhắn tin và thực hiện cuộc gọi đến cả trạm chính được kết nối với tổng đài liên lạc nội bộ IP và trạm chính IP. Nó có thể được lắp trong giá đỡ thiết bị EIA (kích thước 1U) bằng cách sử dụng giá đỡ gắn giá đỡ phụ kiện hoặc lắp trên tường bằng giá đỡ gắn tường tùy chọn.

Quà tặng / Khuyến mãi

Liên hệ ngay: 093.655.8186 để được giá tốt nhất.

Cam kết giá tốt nhất thị trường

Nhập khẩu và phân phối chính thức của hãng tại Việt Nam. 

Hàng hóa đầy đủ chứng từ nhập khẩu.

Chính sách bán hàng

Mô tả

N-8400RS là một bộ giao diện trạm phụ được thiết kế để sử dụng với hệ thống liên lạc nội bộ của TOA (hệ thống liên lạc tương thích với mạng IP) sử dụng công nghệ âm thanh gói. Sản phẩm có đến 16 trạm phụ có thể kết nối bằng 2 bộ cáp xoắn đôi. Số lượng các thành phần hệ thống N-8000 kết nối LAN như N-8400RS và IP intercom exchange tổng cộng là 192. Kết nối mạng LAN cho phép trạm phụ nhận các cuộc gọi phân trang mà thực hiện các cuộc gọi đến các trạm chính kết nối với hệ thống IP Intercom exchange. Nó có thể được gắn trong giá đỡ thiết bị EIA (kích thước 1U) bằng cách sử dụng giá đỡ khung phụ kiện hoặc lắp đặt trên tường bằng cách sử dụng khung treo tường tùy chọn.

Thông số kỹ thuật

Power Source 220 – 240 V AC, 50/60 Hz
Power Consumption 30 W (at rated), 45 W (max.)
Interface Section for Sub-station Number of lines: 16 lines
Number of speech link: Internal: 1/External: 2
Transmission system: Analog baseband
Transmission range: 1000 m (1093.61 yd)/φ0.5 mm (AWG24), 1500 m (1640.42 yd)/
Speech method: Half-duplex conversation by way of voice switch (Hands-free),
Connector: Removable terminal block (4 pins)
Wiring method: 2 sets of twisted pair cables
Audio output: Max. 1 W/line (conversation), Max. 0.5 W/line (paging)
Feeding voltage/current: 24 V DC, 30 mA max.
Control signal: Call in button detection, hook detection
Network Section Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
Number of paging destinations: 0, *Reception only
Connector: RJ45 connector
Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
Quantifying bit number: 16 bits
Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
Voice packet loss recovery: Silence insertion
Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
Indication Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp
Other Firmware update function, System data hold function, Reset switch (front panel),
Forced air cooling
Setting Method Rack, Desk, Surface mount
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
Finish Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
Dimensions 420 (W) × 44.3 (H) × 325.5 (D) mm (16.54″ × 1.74″ × 12.81″)
Weight 4 kg (8.82 lb)
Accessory Power cord (2 m (6.56 ft)) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
Removable terminal plug (4 pins) …16, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4,
Rack mounting bracket …2, Screw for mounting bracket …8, Screw for rack mounting …4
Option Wall mounting bracket: YC-850

Đánh giá (0)

Đánh giá Bộ giao diện trạm phụ TOA N-8400RS CE

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bộ giao diện trạm phụ TOA N-8400RS CE
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào