Mạng IP Intercom Exchange TOA N-8010EX

IP Intercom Exchange sử dụng công nghệ âm thanh gói để cho phép kết nối tới mười sáu trạm N-8000 Series. Có thể đàm thoại rảnh tay giữa các trạm. Hơn nữa, tổng đài được trang bị giao diện mạng, cho phép kết nối tới 192 tổng đài qua mạng bằng cách sử dụng các tổng đài IP intercom bổ sung. Tổng đài có thể được lắp trong giá đỡ tiêu chuẩn EIA (kích thước 1 đơn vị) hoặc trên tường bằng giá đỡ đi kèm.

Quà tặng / Khuyến mãi

Liên hệ ngay: 093.655.8186 để được giá tốt nhất.

Cam kết giá tốt nhất thị trường

Nhập khẩu và phân phối chính thức của hãng tại Việt Nam. 

Hàng hóa đầy đủ chứng từ nhập khẩu.

Chính sách bán hàng

Mô tả

N-8010EX The IP Intercom Exchange  sử dụng công nghệ âm thanh bộ cho phép kết nối tới mười sáu trạm N-8000. Thiết kế có chức năng đàm thoại rảnh tay giữa các đài. Hơn nữa, thiết bị được trang bị một giao diện mạng, cho phép 192 cuộc trao đổi sẽ được kết nối qua mạng bằng cách sử dụng các giao diện IP intercom bổ sung. Thiết kế được lắp đặt trong một rack EIA tiêu chuẩn (kích thước 1 đơn vị) hoặc gắn vào tường bằng cách sử dụng khung cung cấp.

Thông số kỹ thuật

* 0 dB = 1 V
Power Source 230 V AC, 50/60 Hz
Power Consumption 50 W (at rated), 75 W (max.)
Interface Section for station Number of lines: 16 lines
Number of speech link: Internal: 1/External: 2
Type of Speech Path: Space sharing/Time Space sharing
Transmission system: 2 wire 160 kbps echo canceller transmission system
Signal Level: 0 dB* or less
Transmission range: Max. 1500 m (φ0.65 mm, Loop resistance 170 Ω)
Speech method: Simultaneous conversation by way of echo canceller (Hands-free),
Connector: Dedicated connector
Wiring method: 1 set of twisted pair cable
Feeding voltage/current: 48 V DC, Max. 70 mA
Paging Output Station paging only
Network Section Network I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
Network protocol: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
Audio packet transmission system: Unicast, Multicast
Number of paging destinations: Unicast (max. 16), Multicast (max. 191)
Connector: RJ45 connector
Voice sampling frequency: 16 kHz, 8 kHz (controllable on the software)
Quantifying bit number: 16-bit
Voice encoding method: Sub-band ADPCM, Cryptosystem
Voice packet loss recovery: Silence insertion
Audio delay time: 80 ms, 320 ms (controllable on the software)
Indication Network LNK/ACT indication, Status lamp, Power-on indication lamp
Others Firmware update function, System registration data entry hold facility,
Time of day hold facility, Forced air cooling, Reset switch (front panel)
Setting Method Rack, Desk, Surface mount
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃
Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
Finish Pre-coated steel plate, black, 30 % gloss
Dimensions 420 (W) x 44.3 (H) x 356 (D) mm
Weight 4.2 kg
Accessory AC power cord (2 m) …1, CD (for PC setting, maintenance use) …1,
Mini-clamp plug (2 pins) …20, Plastic foot …4, Screw for fitting plastic foot …4,
Rack mounting bracket …2, Screw for rack mounting …4,
Wall mounting bracket …2, Screw for mounting bracket …8,
Screw for wall mounting …4

Đánh giá (0)

Đánh giá Mạng IP Intercom Exchange TOA N-8010EX

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Mạng IP Intercom Exchange TOA N-8010EX
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào