Bộ giao diện audio TOA N-8000AF CE

N-8000AF là bộ giao diện âm thanh sở hữu công nghệ gói âm thanh, được sử dụng cho hệ thống liên lạc nội bộ của TOA (hệ thống liên lạc nội bộ tương thích qua mạng IP). N-8000AF bao gồm một ngõ vào/ngõ ra âm thanh tương tự, một ngõ vào liên lạc đồng bộ hóa thời gian và 8 ngõ vào/ngõ ra liên lạc tương ứng. N-8000AF kết nối với mạng LAN cho phép thực hiện ghi âm các cuộc trò chuyện, phát thông báo, phát chuông reo trong khoảng thời gian định kỳ (tín hiệu thời gian). Thiết bị có thể được lắp trong tủ rack (kích thước 1U) theo tiêu chuẩn EIA với giá gắn tủ rack tùy chọn hoặc được lắp lên tường với giá gắn tường tùy chọn.

Quà tặng / Khuyến mãi

Liên hệ ngay: 093.655.8186 để được giá tốt nhất.

Cam kết giá tốt nhất thị trường

Nhập khẩu và phân phối chính thức của hãng tại Việt Nam. 

Hàng hóa đầy đủ chứng từ nhập khẩu.

Chính sách bán hàng

Mô tả

Bộ giao diện audio TOA N-8000AF CE

TOA N-8000AF CE là một bộ giao diện âm thanh được thiết kế đặc biệt cho hệ thống liên lạc nội bộ của TOA, hoạt động qua mạng IP. Với công nghệ âm thanh tiên tiến, sản phẩm này cung cấp một phương thức kết nối và truyền tải âm thanh linh hoạt và hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

N-8000AF CE có một đầu vào và đầu ra âm thanh, cùng với một đầu vào đồng bộ hóa thời gian giúp dễ dàng đồng bộ hóa các cuộc gọi và thông báo. Ngoài ra, thiết bị này còn hỗ trợ tám đầu vào và đầu ra tiếp xúc, cung cấp nhiều lựa chọn kết nối cho các thiết bị khác trong hệ thống. Khi kết nối với mạng LAN, N-8000AF CE có khả năng ghi lại các cuộc trò chuyện và phát tín hiệu chuông định kỳ theo yêu cầu.

Với kích thước 1U, N-8000AF CE có thể được lắp đặt trong giá đỡ thiết bị EIA hoặc lắp đặt trên tường bằng khung treo tường tùy chọn, mang lại sự linh hoạt và thuận tiện cho việc sử dụng trong các không gian hạn chế. Thiết bị này rất phù hợp cho các hệ thống liên lạc trong các tòa nhà, nhà máy, sân bay, hay các cơ sở hạ tầng yêu cầu sự kết nối âm thanh hiệu quả và rõ ràng.

Thông số kỹ thuật

* 0 dB = 1 V
Nguồn điện 220 – 240 V AC, 50/60 Hz
Dòng điện tiêu thụ 7 W (tối đa)
Ngõ vào âm thanh 1 ngõ vào (khi ngắt máy biến áp), -58 dB* đến 0 dB*, 2 kΩ, dạng cân bằng
(ngõ vào MIC/LINE, có thể điều khiển trên phần mềm)
núm vặn chỉnh âm lượng ngõ vào, đầu nối tháo rời (3 chân)
Ngõ ra âm thanh 1 ngõ ra (khi ngắt máy biến áp), 0 dB*, 600 Ω, dạng cân bằng, đầu nối tháo rời (3 chân)
Ngõ vào liên lạc 8 ngõ vào, không điện áp ở ngõ vào liên lạc, điện áp mở: 24 V DC,
dòng ngắn mạch: 5 mA trở xuống, đầu nối tháo rời (10 chân),
(1 đầu nối thông thường cho 4 ngõ vào)
Ngõ ra liên lạc 8 ngõ ra, tiếp điểm ngõ ra liên lạc, công suất: 24 V DC/2 – 500 mA,
đầu nối tháo rời (16 chân)
Ngõ vào đồng bộ thời gian 1 ngõ vào,  không điện áp ở ngõ vào liên lạc, điện áp mở: 24 V DC,
dòng ngắn mạch: 5 mA trở xuống, đầu nối tháo rời (2 chân)
Kết nối mạng Mạng I/F: 10BASE-T/100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
Phương thức mạng: TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, ARP, ICMP, IGMP
Hệ thống truyền gói âm thanh: Unicast, Multicast
Số lượng thông báo đích: Unicast (tối đa 8), Multicast (tối đa 191)
Cổng kết nối: RJ45
Tần số lấy mẫu bằng giọng nói: 16 kHz, 8 kHz (có thể điều khiển trên phần mềm)
Số lượng bit: 16-bit
Phương thức mã hóa giọng nói: băng tần phụ ADPCM, hệ thống mật mã
Khôi phục gói thoại bị mất: Silence insertion
Thời gian trễ âm thanh: 80 ms, 320 ms (có thể điều khiển trên phần mềm)
Đèn hiển thị Đèn hiển thị mạng LNK/ACT, đèn trạng thái, đèn hiển thị bật nguồn, đèn tín hiệu, đèn báo đạt đỉnh công suất
Khác Chức năng cập nhật phần mềm, chức năng lưu trữ dữ liệu hệ thống, cở sở lưu trữ âm thanh trong ngày,
Công tắc reset (mặt trước)
Phương thức cài đặt Lắp trong tủ rack, để bàn, gắn bề mặt
Nhiệt độ cho phép 0 ℃ đến +40 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH trở xuống (không ngưng tụ)
Vật liệu Thép tấm sơn bóng 30 % , màu đen
Kích thước 210 (R) × 44.3 (C) × 267 (S) mm
Khối lượng 1.7 kg
Phụ kiện đi kèm Dây nguồn (2 m) x 1, CD (dùng cho cài đặt PC, bảo trì) x 1,
Phích cắm tháo rời (2 chân) x 1, phích cắm tháo rời (3 chân) x 2,
Phích cắm tháo rời (5 chân) x 2, phích cắm tháo rời (8 chân) x 2,
Đế nhựa x 4, vít cho đế nhựa x 4
Phụ kiện tùy chọn Giá gắn tủ rack: MB-15B-BK (dùng cho gắn 1 thiết bị N-8000AF)
MB-15B-J (dùng cho gắn 2 thiết bị N-8000AF)
Giá gắn tường: YC-850

Đánh giá (0)

Đánh giá Bộ giao diện audio TOA N-8000AF CE

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bộ giao diện audio TOA N-8000AF CE
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào